Có 2 kết quả:
撂地摊 liào dì tān ㄌㄧㄠˋ ㄉㄧˋ ㄊㄢ • 撂地攤 liào dì tān ㄌㄧㄠˋ ㄉㄧˋ ㄊㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 撂地[liao4 di4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 撂地[liao4 di4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0