Có 2 kết quả:

撂地摊 liào dì tān ㄌㄧㄠˋ ㄉㄧˋ ㄊㄢ撂地攤 liào dì tān ㄌㄧㄠˋ ㄉㄧˋ ㄊㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 撂地[liao4 di4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 撂地[liao4 di4]

Bình luận 0